Có 2 kết quả:

猩紅 xīng hóng ㄒㄧㄥ ㄏㄨㄥˊ猩红 xīng hóng ㄒㄧㄥ ㄏㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

scarlet

Từ điển Trung-Anh

scarlet